Có 2 kết quả:
伴随效应 bàn suí xiào yìng ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 伴隨效應 bàn suí xiào yìng ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
bàn suí xiào yìng ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contingent effects
Bình luận 0
bàn suí xiào yìng ㄅㄢˋ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contingent effects
Bình luận 0